Thứ Hai, 20 tháng 6, 2011

Xe máy Honda, Wave, SH, Lead, PCX

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC TRÍ
Địa chỉ: 170 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
Showrom: 48A Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Tel: 04-37621310 * Hotline: 0913.00.33.46

Chuyên phân phối, bán lẻ, sỉ các loại xe máy Honda với giá cạnh tranh nhất, xe máy chính hãng, bảo hành dài hạn.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ trực tiếp để có báo giá tốt nhất thị trường số máy Hotline
0913.00.33.46

Chúng tôi luôn cam kết giá bán tốt nhất thị trường




HONDA SH 125cc / SH 150cc


Tên sản phẩm SH 125cc / SH 150cc
Trọng lượng bản thân 140 kg
Dài x Rộng x Cao 2.020mm x 725mm x 1.225mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.335mm
Độ cao yên 785mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 150mm
Dung tích bình xăng 7.5 lít
Dung tích nhớt máy 1,0 lít khi rã máy/0,9 lít khi thay nhớt
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM - FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Tỷ số nén 11 : 1
Cỡ lốp trước/sau 100/80 - 16 và 120/80 - 16
Hộp số Vô cấp, điều khiển tự động
Khởi động máy Điện
Đường kính x hành trình pít tông (SH 125cc) 52,4mm x 57,8mm
Đường kính x hành trình pít tông (SH 150cc) 58mm x 57,8mm
Công suất tối đa (SH 125cc) 10,1kW/9,000 vòng/phút
Công suất tối đa (SH 150cc) 11,6kW/8,500 vòng/phút
Mô men cực đại (SH 125cc) 11,5N.m/7.000 vòng/phút
Mô men cực đại (SH 150cc) 14N.m/7.000 vòng/phút


HONDA PCX

Tên sản phẩm Honda PCX
Trọng lượng bản thân 125kg
Dài x Rộng x Cao 1.920 x 730 x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.305mm
Độ cao yên 761mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 135mm
Dung tích bình xăng 6,2 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM - FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh 124,9cm3
Đường kính x hành trình pít tông 52,4mm x 57,9mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 8,59 kW / 8500 vòng/phút
Cỡ lốp trước/sau Trước: 90/90-14 M/C 46P và sau: 100/90-14 M/C 57P
Mô men cực đại 11,7N.m/6.000 vòng/phút
Truyền động Tự động, biến thiên vô cấp
Khởi động máy Điện



HONDA AIR BLADE 2011
 
Trọng lượng bản thân 110kg
Dài x Rộng x Cao 1.890mm x 680mm x 1.110mm
Dung tích bình xăng 4,5 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM - FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh 108 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50mm x 55mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,7kW/8000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,5N.m/6000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Đạp chân
Tên sản phẩm Air Blade FI
Khoảng cách trục bánh xe 1.273mm
Độ cao yên 772mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 133mm
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Tự động, biến thiên vô cấp
Bánh xe trước / sau Trước: 80/90 -14 M/C 40P ; Sau: 90/90 -14 M/C 46P




HONDA LEAD
 
Trọng lượng bản thân 115 kg
Dài x Rộng x Cao 1.835mm x 670mm x 1.125mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.275mm
Độ cao yên 740mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 120mm
Dung tích bình xăng 6,5 lít
Dung tích nhớt máy 0,8 lít
Phuộc trước Ống lồng, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh 108 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50mm x 55mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,4kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,2N.m/6.000 vòng/phút
Loại truyền động Dây đai
Hệ thống ly hợp Ma sát khô
Bánh xe trước / sau 90/90-12 / 100/90-10
Phanh trước / sau Phanh đĩa / Phanh cơ
Hệ thống khởi động Điện
Màu sắc Đỏ, Nâu, Trắng, Bạc, Vàng đồng, Vàng ngọc trai
Tên sản phẩm LEAD

HONDA CLICK

Trọng lượng bản thân 100 kg
Dài x Rộng x Cao 1.890mm x 680mm x 1.080mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.270mm
Độ cao yên 750mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 115mm
Dung tích bình xăng 3,6 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít
Phuộc trước Ống lồng, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi lanh 108 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50mm x 55mm
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,7kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,2N.m/6.000 vòng/phút
Loại truyền động Dây đai
Hệ thống ly hợp Ma sát khô
Bánh xe trước / sau 80/90-14 / 90/90-14
Phanh trước / sau Phanh đĩa thủy lực/ Phanh thường
Hệ thống khởi động Điện
Màu sắc Hồng, trắng...
Tên sản phẩm Click
HONDA FUTURE 
Trọng lượng bản thân 105 kg
Dài x Rộng x Cao 1.890mm x 705mm x 1.075mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.240mm
Độ cao yên 767mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 130mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Dung tích nhớt máy 0,9 lít
Phuộc trước
Phuộc sau
Loại động cơ  Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 124 cm3
Đường kính x hành trình pít tông
Tỷ số nén
Công suất tối đa 6,6kW/7.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9N.m/5.000 vòng/phút
Loại truyền động
Hệ thống ly hợp
Bánh xe trước / sau
Phanh trước / sau Phanh đĩa thủy lực / Phanh cơ
Hệ thống khởi động Điện
Tên sản phẩm
Future



HONDA WAVE ALPHA


Trọng lượng bản thân 100kg
Dài x Rộng x Cao 1.910 mm x 700 mm x 1.065 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.235 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 130 mm
Dung tích bình xăng 3,7l
Dung tích nhớt máy 0,9 l khi rã máy; 0,7l khi thay nhớt
Phuộc trước Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 97 cm3
Đường kính x hành trình pít tông 50 mm x 49,5 mm
Tỷ số nén 9,0 : 1
Công suất tối đa 5,1kW/8.000 vòng/phút
Mô men cực đại 7,0N.m/5.500 vòng/phút
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Khởi động Điện / Đạp chân
Tên sản phẩm Wave Alpha